1. Kết quả chất lượng giáo dục
Loại | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Tốt | 87/215 | 40,5% | 88/215 | 41% | 86/217 | 40% | 130/256 | 51% | 122/254 | 48,3 |
Khá | 94/215 | 43,7 | 115/215 | 53,5% | 100/217 | 46% | 103/256 | 40% | 107/254 | 42,8% |
Đạt yêu cầu | 34/215 | 15,8% | 12/215 | 5,5% | 31/217 | 14% | 23/256 | 9% | 25/254 | 9,84% |
Chưa đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng
Loại | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Phát triển bình thường Chiều cao |
Kênh A 211/215 |
98,14% | 113/215 | 99% | 116/217 | 99,1% | 251/256 | 98,4% | 251/254 | 98,8% |
Phát triển bình thường Cân nặng |
113/215 | 99% | 115/117 | 99% | 253/256 | 98,8% | 252/254 | 99,2% | ||
Suy dinh dưỡng | 14/215 | 1,86% | 2/215 | 0,9% | 3/217 | 1,3% | 7/256 | 2,7% | 4/254 | 1,5% |
Nguồn:mnbinhminh.elc.vn Copy link